BẢNG GIÁ TÂN DUY LINH
Cập nhật ngày 20 - 08 - 2024
Nguồn Máy Tính DELL
H315ES-00 | Nguồn máy tính DELL 315W 8PIN 4PIN H315ES-00 | DELL | 5 | 07/12/2022 |
H265AM-00 | Nguồn máy tính DELL Optiplex 390, 790, 990 SMT 24 PIN 4 PIN | DELL | 1 | 07/12/2023 |
H235P-00 | Nguồn máy tính DELL optiplex 760, 780, 960 SFF 24 PIN(NHỎ) 4 PIN | DELL | 4 | 16/08/2023 |
L240EBS-00 | Nguồn Dell 240W 8P 4P+4P G12 0KK2YB (L240EBS-00) | DELL | 5 | 31/07/2024 |
H1100EF-00 | Nguồn máy tính Dell 1100W T7500 | DELL | 6 | 22/09/2022 |
07PC8X | Nguồn máy tính DELL 180W 6p 4p L180AS-03 | DELL | 2 | 20/12/2023 |
L180EU-00 | Nguồn máy tính Dell 180W 8p 4p 780 790 9010 7010 | DELL | 3 | 30/09/2023 |
L200EU-00 | Nguồn máy tính Dell 200W 8p 4p 780 790 9010 7010 | DELL | 3 | 09/05/2024 |
L200EA-00 | Nguồn máy tính Dell 200W 8p 4p 9010 9020 AIO | DELL | 2 | 01/02/2021 |
H220AS-00 | Nguồn máy tính Dell 220W 270s 660s 24p 4p | DELL | 9 | 15/05/2023 |
H240AS-00 | Nguồn máy tính DELL 240W 24p 4p 390 790 990 3010 7010 9010 sff | DELL | 5 | 24/06/2023 |
D240ES-02 | Nguồn máy tính DELL 240W 6p 4p 3268 3050 7050 sff | DELL | 4 | 24/06/2024 |
D240EPM-00/AC240EM | Nguồn máy tính Dell 240W 8p 4p 3040 5040 | DELL | 10 | 03/07/2024 |
H250AD-00 | Nguồn máy tinh Dell 250W 24p 4p 390 790 990 SFF | DELL | 11 | 12/04/2023 |
L255P-01 | Nguồn máy tính Dell 255W 760 780 dt 24p nhỏ 4p | DELL | 4 | 02/03/2023 |
H255ES-00 | Nguồn máy tính Dell 255W 8p 4p 3020 7020 SFF | DELL | 5 | 02/04/2022 |
H255ES-00 | Nguồn máy tính Dell 255W 8p 4p 3020 7020 SFF | DELL | 5 | 29/12/2020 |
H255ES-00 | Nguồn máy tính Dell 255W 8p 4p 3020 7020 SFF | DELL | 5 | 01/11/2023 |
HU260EBM-00 | Nguồn máy tính Dell 260W 6P 4P 4P | DELL | 7 | 10/08/2024 |
HU260EBM-00 | Nguồn máy tính Dell 260W 6P 4P 4P | DELL | 7 | 29/05/2024 |
H275AM-00 | Nguồn máy tính Dell 275W 24p 4p | DELL | 5 | 05/01/2021 |
H275AM-00 | Nguồn máy tính Dell 275W 24p 4p | DELL | 5 | 25/03/2024 |
H280P-01 | Nguồn máy tính Dell 280w 24p 4p GX745/GX755 | DELL | 5 | 22/10/2021 |
H280P-01 | Nguồn máy tính Dell 280w 24p 4p GX745/GX755 | DELL | 5 | 05/01/2021 |
H290AM-00 | Nguồn máy tính Dell 290W 8p 4p 3020 9020 mt | DELL | 1 | 19/12/2023 |
L300PM-00 | Nguồn máy tính Dell 300W 24p 4p | DELL | 5 | 08/07/2024 |
D525AF-00 | Nguồn máy tính Dell 525W T3500 | DELL | 4 | 24/11/2023 |
NPS-875BBA | Nguồn máy tính Dell 875W T3500 | DELL | 1 | 28/02/2023 |
Nguồn Máy Tính HP
507125-B21 | Ổ đĩa cứng HP 146GB 6G SAS 10K SFF (2.5-inch) Dual Port Enterprise – 507125-B21 | 4 | 2,700,000 | 2,500,000 | 7.4% |
507127-B21 | Ổ cứng HP 300GB 6G SAS 10K SFF (2.5-inch) IBM 507127-B21 | 4 | 3,400,000 | 3,200,000 | 5.9% |
Thiết bị chống sét
Máy in thẻ - Mực in thẻ - Thẻ nhựa hhhh
Proximity Card | Bộ 10 Thẻ cảm ứng Proximity Card (trắng) | 1000 | 120,000 | 100,000 | 16.7% |
800033-840 | Mực máy in thẻ Ribbon màu YMCKO Zebra ZXP3 | 2 | 1,700,000 | 1,650,000 | 2.94% |
Linh Kiện Laptop
KBA1369 | KB APPLE A1369 / A1466 | APPLE | 2 | 14/05/2022 |
KBA1534 | KB APPLE A1534 | APPLE | 1 | 14/05/2022 |
KBA2159 | KB APPLE KBA2159 / A2251 / A1989 / A2289 | APPLE | 1 | 19/10/2023 |
PINA1534 | Pin APPLE A1534 A1527 2015 | APPLE | 1 | 18/02/2023 |
PINA1989 | Pin APPLE 1989 A1964 (PINA1989) | APPLE | 1 | 14/12/2023 |
KBX450 | KB ASUS X450 | ASUS | 1 | 04/01/2024 |
PCMOSLAPTOP | Pin CMOS LAPTOP | CHINA | 2 | 14/03/2024 |
DELL130W19.5V6.7A | Adapter Dell 130W 130W 19.5V-6.7A | DELL | 1 | 21/12/2023 |
0928G4TO | Adapter Dell 19.5V – 3.34 A đầu kim to 65W chữ nhật | DELL | 1 | 16/08/2022 |
HA85NM170 | Adapter Dell 20V 3.25A 65W type c | DELL | 1 | 14/03/2022 |
0TDK33 | Adapter Dell 5280 5480 5580 | DELL | 1 | 30/03/2023 |
0K8WXN-NHO | Adapter Dell 90w 19.5V-4.62A chữ nhật kim nhỏ | DELL | 1 | 06/06/2024 |
KB7491 | KB Dell 3400 3410 5490 7390 7391 7490 7491 KO LED – KB7491 | DELL | 1 | 07/08/2024 |
KB5470 | KB Dell 5470 KHÔNG CHUỘT | DELL | 2 | 16/03/2022 |
KB7370 | KB Dell 7370 7466 | DELL | 1 | 16/11/2022 |
KB7450 | KB Dell 7450 | DELL | 1 | 29/07/2024 |
KB3441NOLED | KB Dell K3441 KHÔNG LED | DELL | 1 | 02/06/2022 |
1FKCC | Pin Dell 38W 7200 0D9J00 | DELL | 1 | 29/11/2022 |
WDX0R | Pin Dell 42W 5568 51KD7 | DELL | 1 | 22/12/2022 |
HP20V-3.25A | Adapter HP 20V-3.25A 65W TYPE C chữ nhật | HP | 1 | 30/03/2023 |
HP19V-4.74AKIMLON | Adapter HP HP19V-4.74A 90W kim lớn chữ nhật | HP | 1 | 06/09/2022 |
HP19V-4.74AKIMNHO | Adapter HP HP19V-4.74A 90W kim nhỏ chữ nhật | HP | 1 | 12/08/2024 |
KB440G3 | KB HP 440 G3 KHÔNG LED | HP | 2 | 01/12/2020 |
KB440G5KOLED | KB HP 440 G5 KHÔNG LED | HP | 1 | 12/06/2024 |
KB450G3LED | KB HP 450 G3 LED | HP | 1 | 14/05/2022 |
KB840G5 | KB HP 840G5, không led | HP | 1 | 14/04/2022 |
LENOVO20V2.25A | Adapter Lenovo 45W 20V- 2.25 A type c chữ nhật | LENOVO | 1 | 11/08/2022 |
LENOVO100-14IBD | Adapter Lenovo 65W 100-14iBD 20V 3.25A đầu nhỏ chữ nhật | LENOVO | 1 | 06/11/2023 |
LENOVO20V-3.25ATYPEC | Adapter Lenovo 65W 20V 3.25A TYPEC CHỮ NHẬT | LENOVO | 3 | 19/08/2024 |
KB100-14IBD | KB LENOVO 100-14IBD | LENOVO | 4 | 11/04/2023 |
SVE15 | KB SONY SVE15 TRẮNG | SONY | 1 | 24/11/2021 |
B02-14 | Pin Sony BPS26 | SONY | 1 | 03/10/2023 |
DOWNLOAD BẢNG GIÁ
STT1 | Tên bảng giá | Cập nhật | Loại file | Tải về |
---|---|---|---|---|
1 | File bảng giá số 1 | 2023-09-07 09:35:59 | .xlsx | Tải về |
2 | File bảng giá số 2 | 2023-09-07 09:35:59 | .xlsx | Tải về |
3 | File bảng giá số 3 | 2023-09-07 09:35:59 | .xlsx | Tải về |
4 | File bảng giá số 4 | 2023-09-07 09:35:59 | .xlsx | Tải về |