Phân Biệt Các Chuẩn SSD Thông Dụng , Danh Sách Thiết Bị Tương Thích Với Chuẩn SSD Leave a comment

Thay thế ổ cứng HDD bằng SSD để tăng tốc độ Boot và hiệu suất làm việc. Tuy nhiên hiện nay có bao nhiêu chuẩn SSD ? Thiết bị của mình có thể nâng cấp SSD chuẩn nào ? Vẫn đang còn nhiều bạn chưa biết .

Chúng ta cùng điểm qua một số loại ổ cứng SSD phổ biến :

Ổ cứng SSD SATA 3 Tốc độ của SATA 3 là vào khoảng 600 Mbps nhanh hơn SATA 2 gấp 3 lần.

SSD mSATA
là chuẩn dạng thu nhỏ của SSD truyền thống (tên khác Mini SATA). Ổ cứng mSATA về hình thức gần giống Card Wifi trên laptop.

Khe cắm mSATA thường có trên một số dòng Laptop, Surface Pro 2, 3, mainboard B75…

Kích thước ổ cứng mSATA 50x30mm. Dạng mSATA half size vào khoảng 25x30mm (ít gặp)

Về tốc độ đọc ghi max 550mb/500mb

Ổ cứng SSD M.2 SATA

Là một dạng nâng cấp của ổ cứng SSD SATA, ổ cứng M.2 SATA vẫn sử dụng tốc độ của cổng SATA nhưng kết nối thông qua giao thức M.2, điều này có nghĩa là kích thước sẽ nhỏ hơn khá nhiều so với ổ cứng SSD dùng giao tiếp SATA, ngoài ra do kết nối dạng module gắn vào bo mạch nên cổng M.2 sẽ không cần kết nối qua dây dẫn, hạn chế được rườm rà khi kết nối. Thường được trang bị cho các máy laptop mỏng nhẹ, thời trang.

Ổ cứng SSD M.2 NVME (hay còn gọi là SSD M.2 PCIE)

Tương tự như M.2 SATA ổ cứng NVME cũng dùng chuẩn kết nối M.2 thông dụng tức là về kích thước và cách kết nối M.2 NVME và M.2 SATA là hoàn toàn như nhau. Khác biệt nằm ở tốc độ khi chuẩn NVME đã được nâng cấp sử dụng tốc độ của khe PCIE cho tốc độ cao hơn nhiều so với SATA, tốc độ trung bình của ổ cứng NVME là 3 Gbps gấp 5 lần so với SATA 3, làm giảm độ trễ đến mức thấp nhất.

 

Thiết bị của mình có thể nâng cấp SSD chuẩn nào ?

SERIES MODEL SATA M.2 NGFF PCIe M.2 NGFF
ACER 2242 2260 2280 2260 2280
Chromebook C720
Chromebook C720 Core i3 (C720-3871)
Aorus
X 3
X 3 Plus
X 5
ASUS
Chromebox M004U
ROG G750JH
ROG G750JX
ROG GL552JX
Zenbook NX500JK-DR018H
Zenbook UX301LA
Zenbook UX301LAA
Zenbook Touch UX31LA
Dell
Inspiron 15 7000 i7559-2512BLK
Inspiron 15 7000 i7559-5012gry
Venue 11 Pro 7000
Venue 11 Pro 7130
Venue 11 Pro 7139
XPS 13 (9343)
EUROCOM
M5 Pro  
P5 Pro  
P5 Pro SE
P7 Pro  
Shark 4
GIGABYTE
AORUS X7
HP
Chromebook 14
EliteBook 820 G1
EliteBook 840 G1
EliteBook 840 G2
EliteBook 850 G1
EliteBook 850 G2
EliteBook Revolve 810 G2
Folio 1040 G1
Pavilion 15 t-an000 Star Wars Special Edition
ProBook 430 G1
ProBook 430 G2
ProBook 430 G3
ProBook 440 G3
ProBook 450 G2
ProBook 450 G3
ProBook 470 G3
ProBook 640 G1
ProBook 650 G1
Spectre CTO 13t-3000
Spectre X360
ZBook 14
ZBook 15u G2
Lenovo
G Series G410
G Series G510
G Series G710
V Series V4400u
B Series B5400
M Series M5400
Flex 14
Flex 14D
Flex 15
Flex 15D
IdeaPad L440
IdeaPad L540
IdeaPad U330
IdeaPad U430
IdeaPad U530
IdeaPad U530p
IdeaPad Y410p
IdeaPad Y510p*
LaVie Z
LaVie Z 360
ThinkPad S431
ThinkPad S440
ThinkPad S531
ThinkPad S540
ThinkPad T431s
ThinkPad T440
ThinkPad T440p
ThinkPad T440s
ThinkPad T450
ThinkPad T450s
ThinkPad T540
ThinkPad T540p
ThinkPad T550
ThinkPad W540
ThinkPad X240
ThinkPad X240
ThinkPad X240s
ThinkPad X250
ThinkPad Edge E431
ThinkPad Edge E440
ThinkPad Edge E531
ThinkPad Edge E540
ThinkPad Yoga 12
ThinkPad Yoga 14
MSI
GS Series GS60 Ghost
Razer
Blade 14 (2014)
Blade 14 (2015)
SAGER
NP7155
NP7170
NP8650
NP8651 (Clevo P650SE)
NP8651-S
NP8652
NP8652-S
NP8671
NP8671-S
NP8672
NP9752
NP9752-S
NP9753
NP9772
NP9773
NP9773-S
Samsung
ATIV Book 9 Plus
Sony
VAIO Duo 13
VAIO Pro 13 Series**
VAIO Pro 13 (bootable)

 

Mini-PC / HTPC / UCFF PC

Dell
Inspiron Micro 3050*
ECS
LIVA Core
HP
Chromebox 014
EliteBook 820 G2
Pavilion Mini 300-020
Stream Mini 200-010
Intel
NUC kit NUC5i3MYHE
NUC kit NUC5i3RYH
NUC kit NUC5i3RYK
NUC kit NUC5i5MYHE
NUC kit NUC5i5RYH
NUC kit NUC5i5RYK
NUC Board NUC5i3MYBE
NUC Board NUC5i5MYBE
MSI 2242 2260 2280 2260 2280
Cubi 2 Plus
Cubi 2 Plus vPro

* Some users have experienced compatibility issues with 256GB M.2 SSDs.

Back to top ^

Cloud Computing PC

SERIES MODEL SATA M.2 NGFF PCIe M.2 NGFF
HP 2242 2260 2280 2260 2280
Thin Client T520
Thin Client T620

 

PC Motherboards

MODEL M.2 NGFF Connector M.2 NGFF Size
ASRock 2242 2260 2280 22110
A88M-G/3.1 PCIe Gen2 x4
AMD Fatal1ty 990FX SATA3
Fatal1ty H97 Killer PCIe Gen2 x2 & SATA3
Fatal1ty X99M Killer PCIe Gen3 x4 & SATA3
X99 Extreme3 PCIe Gen3 x4 & SATA3
X99 Extreme4 PCIe Gen3 x4 & SATA3
X99 Extreme6 PCIe Gen3 x4 & SATA3
X99 Extreme11 SATA3
X99M Extreme4 PCIe Gen3 x4 & SATA3
X99 OC Formula PCIe Gen2 x4 & SATA3
X99 WS PCIe Gen3 x4 & SATA3
X99 WS-E/10G PCIe Gen2 x4 & SATA3
X99E-ITX/ac PCIe Gen3 x4 & SATA3
Fatal1ty Z97 Killer PCIe Gen2 x2 & SATA3
Fatal1ty Z97 Professional PCIe Gen2 x2 & SATA3
Fatal1ty Z97 Killer PCIe Gen2 x2 & SATA
Fatal1ty Z97 Killer/3.1 PCIe Gen2 x2 & SATA
Fatal1ty Z97 Killer/3.1 PCIe Gen2 x2 & SATA
Fatal1ty Z97M Killer PCIeGen2 x2 & SATA3
Fatal1ty Z97X Killer/3.1 PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97 Extreme4 PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97 Extreme4 PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97 Extreme6 PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97 Extreme6/ac PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97 Extreme6/3.1 PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97 Extreme9 PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97 OC Formula PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97M OC Formula PCIe Gen2 x2 & SATA
Z97 Pro4 PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97E-ITX/ac PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97M OC Formula PCIe Gen2 x2 & SATA3
ASUS 2242 2260 2280 22110
H97I-PLUS SATA & PCIE
Z97M-PLUS PCIe Gen2 x2 & SATA3
H97-PLUS PCIe Gen2 x2 & SATA3
H97M-PLUS SATA & PCIE
H97M-E/CSM PCIe Gen2 x2 & SATA3
MAXIMUS VI EXTREME PCIe Gen2 x1 & SATA3
MAXIMUS VI FORMULA PCIe Gen2 x1 & SATA3
MAXIMUS VI GENE PCIe Gen2 x1 & SATA3
MAXIMUS VI IMPACT PCIe Gen2 x1 & SATA3
RAMPAGE V EXTREME PCIe Gen3 x4 & SATA3
MAXIMUS VII FORMULA PCIe Gen2 x2 & SATA3
MAXIMUS VII FORMULA/WATCH DOGS PCIe Gen2 x2 & SATA3
MAXIMUS VII GENE PCIe Gen2 x4
MAXIMUS VII HERO PCIe Gen2 x2 & SATA3
MAXIMUS VII IMPACT PCIe Gen2 x2 & SATA3
MAXIMUS VII IMPACT PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97-A PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97-C PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97-DELUXE (NFC & WLC) PCIe & SATA3
Z97-DELUXE/USB 3.1 PCIe & SATA3
Z97-E PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97I-PLUS SATA & PCIE
Z97-K/CSM PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97-P PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97-PRO PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97-PRO(Wi-Fi ac) PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97M-PLUS PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97-WS PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97I-PLUS PCIe Gen2 x2 & SATA3

 

GIGABYTE 2242 2260 2280 22110
GA-970-Gaming (rev. 1.0) PCIe x4/x2/x1 & SATA3
GA-990FX-Gaming (rev. 1.0) PCIe x2/x1 & SATA3
GA-H97-D3H PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-H97-Gaming 3 PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-H97M-D3HP PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-X99-Gaming G1 WIFI SATA3
GA-X99-Gaming 5 PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-X99-Gaming 5P (rev. 1.0) PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-X99M-Gaming 5 PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-X99-GAMING 7 SATA3
GA-X99-SOC Champion (rev. 1.0) PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-X99-UD3 PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-X99-UD3P (rev. 1.0) PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-X99-UD4 (rev. 1.0) PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-X99-UD4 (rev. 1.1) PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-X99-UD4P (rev. 1.0) PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-X99-UD5 WIFI PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-X99-UD7 WIFI PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-Z97-D3H(rev. 1.0) PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-Z97-D3H(rev. 1.1) PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-Z97X-Gaming 3 SATA3
GA-Z97MX-Gaming 5 PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-Z97X-Gaming 5 PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-Z97X-Gaming 7 PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-Z97X-SLI PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-Z97X-UD3H PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-Z97X-UD3H-BK (rev. 1.0) PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-Z97X-UD3H-BK (rev. 1.1) PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-Z97X-UD5H PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-Z97X-UD5H-BK (rev. 1.0) PCIe Gen2 x2 & SATA3
GA-Z97X-UD5H-BK (rev. 1.1) PCIe Gen2 x2 & SATA3
MSI 2242 2260 2280 22110
H97 GAMING3 PCIe Gen2 x2 & SATA3
H97 GUARD-PRO PCIe Gen2 x2 & SATA3
H97M-G43 PCIe Gen2 x2 & SATA3
X99A GODLIKE GAMING PCIe Gen3 x4 & SATA3
X99A MPOWER AC PCIe & SATA3
X99A RAIDER SATA3
X99A XPOWER AC PCIe & SATA3
X99S MPOWER PCIe Gen3 x4 & SATA3
X99S XPOWER AC PCIe Gen3 x4 & SATA3
Z97 GAMING 3 SATA3
Z97 GAMING 5 PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97 GAMING 7 PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97 GAMING 9 AC PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97 GAMING 9 ACK PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97 GUARD-PRO PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97 MPOWER PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97 MPOWER MAX AC PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97 U3 PLUS PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97 XPOWER AC PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97-G55 SLI PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97M-G43 PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97M GAMING PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97S GUARD-PRO PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97S SLI PLUS PCIe Gen2 x2 & SATA3
Z97S SLI Krait Edition PCIe Gen2 x2 & SATA3
X99S GAMING 7 SATA3
X99S GAMING 9 AC SATA3

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công